Có 2 kết quả:

鐵石心腸 tiě shí xīn cháng ㄊㄧㄝˇ ㄕˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ铁石心肠 tiě shí xīn cháng ㄊㄧㄝˇ ㄕˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a heart of stone
(2) hard-hearted
(3) unfeeling

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a heart of stone
(2) hard-hearted
(3) unfeeling